TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

osciller

to oscillate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

osciller

pendeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schwanken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schwingen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

osciller

osciller

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le pendule oscille

Con lắc dao dộng.

Osciller entre deux partis

Luông lự giũa hai bên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

osciller /SCIENCE/

[DE] pendeln; schwanken; schwingen

[EN] to oscillate

[FR] osciller

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

osciller

osciller [asile] V. intr. [1] 1. Lắc lư, dao động, đưa qua đưa lại. Le pendule oscille: Con lắc dao dộng. 2. Bóng Luông lự, ngập ngừng. Osciller entre deux partis: Luông lự giũa hai bên.