Anh
to oscillate
Đức
pendeln
schwanken
schwingen
Pháp
osciller
Le pendule oscille
Con lắc dao dộng.
Osciller entre deux partis
Luông lự giũa hai bên.
osciller /SCIENCE/
[DE] pendeln; schwanken; schwingen
[EN] to oscillate
[FR] osciller
osciller [asile] V. intr. [1] 1. Lắc lư, dao động, đưa qua đưa lại. Le pendule oscille: Con lắc dao dộng. 2. Bóng Luông lự, ngập ngừng. Osciller entre deux partis: Luông lự giũa hai bên.