Việt
đi lắc lư
đi nhún nhảy
đu đưa di chuyển đến
Đức
schwingen
sich aufs Pferd schwingen
nhún nhảy trên mình ngựa.
schwingen /(st. V.)/
đi lắc lư; đi nhún nhảy; đu đưa di chuyển đến (nơi nào);
nhún nhảy trên mình ngựa. : sich aufs Pferd schwingen