herunterkommen /(st. V.; ist)/
xuống;
bước xuống;
đi xuống;
die Treppe herunter kommen : bước xuống thang lầu.
herunterkommen /(st. V.; ist)/
(ugs ) suy dô' n;
sa ngã;
nach dem Tode ihres Vaters ist sie arg heruntergekommen : sau cái chết của người cha thì cô ta hư hỏng hoàn toàn.
herunterkommen /(st. V.; ist)/
(ugs ) sa sút;
xuống dốc;
khánh kiệt;
khánh tận;
phá sản;
die Firma kam unter seiner Leitung total herunter : dưới sự lãnh đạo của ông ta thì công ty sa sút trầm trọng.
herunterkommen /(st. V.; ist)/
(ugs ) bị suy yếu;
kiệt sức;
kiệt lực;
er ist durch sein Trinken sehr heruntergekommen : VÌ rượu mà sức khỏe của ông ta suy sụp.