TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herunterkommen

xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiệt sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiệt lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sà xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu xuóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy dô'n

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuống dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khánh kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khánh tận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị suy yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herunterkommen

herunterkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Treppe herunter kommen

bước xuống thang lầu.

nach dem Tode ihres Vaters ist sie arg heruntergekommen

sau cái chết của người cha thì cô ta hư hỏng hoàn toàn.

die Firma kam unter seiner Leitung total herunter

dưới sự lãnh đạo của ông ta thì công ty sa sút trầm trọng.

er ist durch sein Trinken sehr heruntergekommen

VÌ rượu mà sức khỏe của ông ta suy sụp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herunterkommen /(st. V.; ist)/

xuống; bước xuống; đi xuống;

die Treppe herunter kommen : bước xuống thang lầu.

herunterkommen /(st. V.; ist)/

(ugs ) suy dô' n; sa ngã;

nach dem Tode ihres Vaters ist sie arg heruntergekommen : sau cái chết của người cha thì cô ta hư hỏng hoàn toàn.

herunterkommen /(st. V.; ist)/

(ugs ) sa sút; xuống dốc; khánh kiệt; khánh tận; phá sản;

die Firma kam unter seiner Leitung total herunter : dưới sự lãnh đạo của ông ta thì công ty sa sút trầm trọng.

herunterkommen /(st. V.; ist)/

(ugs ) bị suy yếu; kiệt sức; kiệt lực;

er ist durch sein Trinken sehr heruntergekommen : VÌ rượu mà sức khỏe của ông ta suy sụp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herunterkommen /vi (/

1. (von D) xuống, hạ, hạ xuống, đi xuống, sà xuống, đậu xuóng; 2. [bị] suy yếu, kiệt sức, kiệt lực; 3. bỏ xuống, buông xuống, cúi xuống, hạ xuống, hạ cánh, trúng vào, rơi vào; [bị] khánh kiệt, khánh tận, phá sản, suy đón, bần cùng hóa, nghèo đi; herunter