Việt
giảm bdt
giản lược
ưóc lược
rút ngắn
hạ giá
giảm giá
hạ tầng công tác
làm mất tín nhượng
hạ uy tín.
sự giảm bớt
sự hạ xuông
sự làm giảm bớt
sự hạ tầng công tác
sự làm mất tín nhiệm
sự làm hạ uy tín
Anh
depreciation
reduction
Đức
Herabsetzung
Herabsetzung /die; -, -en/
sự giảm bớt; sự hạ xuông; sự làm giảm bớt;
sự hạ tầng công tác;
sự làm mất tín nhiệm; sự làm hạ uy tín;
Herabsetzung /í =, -en/
1. [sự] giảm bdt, giản lược, ưóc lược, rút ngắn, hạ giá, giảm giá; Herabsetzung der Rüstungen giải trừ quân bị; - des Geldwertes (tài chính) [sự] phá giá tiền tệ, giảm giá đồng tiền; 2. [sự] hạ tầng công tác; - in den Stand der Schützen (quân sự) sự hạ tầng công tác xuống thành lính; Herabsetzung um einen oder mehrere Dienstgrade sự hạ quân hàm; 3. [sự] làm mất tín nhượng, hạ uy tín.