Việt
nhăn
nhăn nheo
nhăn nhíu
nhăn rúm
giãn lược
cắt bót
rút bót.
Đức
eingeschrumpft
Sie sind in den Zylinderkopf eingepresst oder eingeschrumpft.
Chúng được lắp ép hoặc lắp nóng vào đầu xi lanh.
Ventilführungen und -sitzringe sind aus Sintermetall hergestellt und eingeschrumpft.
Ống dẫn xú páp và vòng đế xú páp được làm bằng kim loại thiêu kết và được ghép co.
Soll der Kolbenbolzen mit Schrumpfsitz 11 im Pleuelauge festsitzen, so wird er unmittelbar in das Pleuelauge eingeschrumpft.
Nếu chốt piston được nối cố định với đầu nhỏ thanh truyền bằng cách lắp ép nóng, nó được trực tiếp làm co lại trong đầu nhỏ thanh truyền.
eingeschrumpft /a/
1. nhăn, nhăn nheo, nhăn nhíu, nhăn rúm; 2. [bị] giãn lược, cắt bót, rút bót.