TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị nhăn

bị nhăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nhíu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị nhàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn nhúm nhăn nheo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều vết nhăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nheo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nhúm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bị nhăn

 gathered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wrinkled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị nhăn

krumplig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krunklig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

runzein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

faltig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

furchig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn bei rotationssymmetrischen, hülsenförmigen Teilen der Kern beidseitig gelagert werden muss, um ein Verdrücken zu vermeiden, wird der Ringanguss angewendet (Bild 4).

Loại cuống phun này được sử dụng cho các sản phẩm có dạng ống đối xứng qua trục quay, lõi phải được đặt vào ổ đỡ ở hai đầu để không bị nhăn chùng (Hình 4).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

furchig /a/

1. bị nhăn; 2. nhăn, nhăn nheo, nhăn nhíu, nhăn nhúm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krumplig /(Adj.) (landsch.)/

bị nhàu; bị nhăn (zerknittert, faltig);

krunklig /(Adj.) (landsch.)/

bị nhàu; bị nhăn (zerknittert, faltig);

knittern /(sw. V.; hat)/

bị nhàu; bị nhăn;

runzein /(sw. V.; hat)/

bị nhăn; nhăn nhíu;

faltig /(Adj.)/

(quần áo) bị nhăn; bị nhàu; nhăn nhúm (zerknittert) (da) nhăn nheo; có nhiều vết nhăn (runzelig);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gathered, wrinkled /dệt may;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

bị nhăn

 gathered

bị nhăn

 wrinkled

bị nhăn