Việt
nhăn
nhăn nheo
nhăn nhíu
bị nhăn
nhăn nhúm.
nhăn nhúm
Đức
furchig
furchig /(Adj.)/
nhăn; nhăn nheo; nhăn nhíu; nhăn nhúm;
furchig /a/
1. bị nhăn; 2. nhăn, nhăn nheo, nhăn nhíu, nhăn nhúm.