TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

furchig

nhăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn nheo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn nhíu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nhăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nhúm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nhúm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

furchig

furchig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

furchig /(Adj.)/

nhăn; nhăn nheo; nhăn nhíu; nhăn nhúm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

furchig /a/

1. bị nhăn; 2. nhăn, nhăn nheo, nhăn nhíu, nhăn nhúm.