Việt
khô tóp
khô quắt
quắt lại
khô dúm
khô đi
nhăn lại
dăn lại
dăm dúm
nhăn nhúm.
Đức
eindorren
eindorren /vi (s)/
khô tóp, khô quắt, quắt lại, khô dúm, khô đi, nhăn lại, dăn lại, dăm dúm, nhăn nhúm.