TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausdunsten

bay hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausdunsten

ausdunsten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausdünsten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Boden dünstet aus

mặt đất bốc hơi lên.

der Sumpf hat einen fauligen Geruch ausge dünstet

đầm lầy bốc lên mùi thối rữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausdunsten,ausdünsten /I vi (s)/

bay hơi, bốc hơi; II vt làm bay hơi, cô, sắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdunsten

bay hơi; bốc hơi;

der Boden dünstet aus : mặt đất bốc hơi lên.

ausdunsten

bốc mùi;

der Sumpf hat einen fauligen Geruch ausge dünstet : đầm lầy bốc lên mùi thối rữa.