Việt
bay hơi
bốc hơi
bốc mùi
Đức
ausdunsten
ausdünsten
der Boden dünstet aus
mặt đất bốc hơi lên.
der Sumpf hat einen fauligen Geruch ausge dünstet
đầm lầy bốc lên mùi thối rữa.
ausdunsten,ausdünsten /I vi (s)/
bay hơi, bốc hơi; II vt làm bay hơi, cô, sắc.
bay hơi; bốc hơi;
der Boden dünstet aus : mặt đất bốc hơi lên.
bốc mùi;
der Sumpf hat einen fauligen Geruch ausge dünstet : đầm lầy bốc lên mùi thối rữa.