Việt
bay hơi
sự bay hơi
bổc hơi
bốc hơi <v>
bôchơi.
sự bốc hơi
sự làm bay hơi
sự làm bô'c hơi
sự làm bốc hơi
Anh
Evaporation
vaporization
volatilization
vaporisation
Đức
Verdunstung
Verdampfung
Verdampfen
Verdunsten
Eindunsten
Eindampfung
Pháp
Verdampfen,Verdampfung,Verdunsten,Verdunstung /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Verdampfen; Verdampfung; Verdunsten; Verdunstung
[EN] vaporisation
[FR] vaporisation
evaporation
Verdunstung, Eindunsten
Verdampfung, Verdampfen, Verdunstung, Verdunsten; Eindampfung
Verdunstung /die; -/
sự bay hơi; sự bốc hơi;
sự làm bay hơi; sự làm bô' c hơi;
sự làm bay hơi; sự làm bốc hơi;
Verdunstung /f =, -en/
sự] bay hơi, bôchơi.
Verdunstung /f/HOÁ/
[EN] volatilization
[VI] sự bay hơi (ở dưới điểm sôi bình thường)
[EN] evaporation, vaporization
[VI] bay hơi, bốc hơi < v>
[DE] Verdunstung
[EN] Evaporation
[VI] bay hơi, bổc hơi