TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bay hơi

sự bay hơi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hóa hơi

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bốc hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khử nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hóa hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hóa khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biến thành hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự bay hơi

sự bay hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm bay hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự bay hơi

volatilization

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vaporization

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

evaporation

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vaporation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

expulsion of water

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 volatilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vaporization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

devolatilization

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự bay hơi

Verdunstung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdampfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdunsten

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Evaporation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abdampfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdampfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausdünstung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vaporisation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verflüch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự bay hơi

Evaporation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verdunsten des Lösemittels, dadurch Aufbau von Nebenvalenzkräften

Sự bay hơi của dung môi, nhờ đó tạo nên các lực hóa trị phụ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausdünstung /die; -, -en/

sự bay hơi; sự bốc hơi;

Verdampfung /die; -, -en/

sự bay hơi; sự bốc hơi;

Verdunstung /die; -/

sự bay hơi; sự bốc hơi;

Evaporation /die; -, -en (Fachspr.)/

sự bay hơi; sự làm bay hơi (Verdunstung);

Vaporisation /die; -en/

(veraltend) sự bay hơi; sự bốc hơi; sự hóa hơi;

Verflüch /.ti.gung, die; -, -en/

sự bay hơi; sự biến thành hơi; sự bốc hơi;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

devolatilization

sự bay hơi, sự bốc hơi

evaporation

sự bay hơi, sự bốc hơi, sự hóa khí

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Vaporization

sự bay hơi, sự hóa hơi

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Vaporization /VẬT LÝ/

sự bay hơi, sự hóa hơi

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Vaporization

sự bay hơi, sự hóa hơi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdunstung /f/HOÁ/

[EN] volatilization

[VI] sự bay hơi (ở dưới điểm sôi bình thường)

Evaporation /f(E)/IN, D_KHÍ, KT_LẠNH, TH_LỰC, CT_MÁY, NLPH_THẠCH, V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] evaporation (E)

[VI] sự bay hơi

Abdampfen /nt/CN_HOÁ/

[EN] vaporization

[VI] sự bay hơi (dung môi)

Verdampfen /nt/CN_HOÁ/

[EN] vaporization

[VI] sự bay hơi, sự bốc hơi

Verdampfung /f/ÔTÔ/

[EN] vaporization

[VI] sự bay hơi, sự bốc hơi

Verdampfung /f/CT_MÁY, NLPH_THẠCH/

[EN] evaporation

[VI] sự bay hơi, sự bốc hơi

Verdampfung /f/V_LÝ/

[EN] vaporization

[VI] sự bay hơi, sự bốc hơi

Verdampfung /f/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] evaporation

[VI] sự bay hơi, sự bốc hơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

evaporation

sự bay hơi

volatilization

sự bay hơi (ở dưới điểm sôi bình thường)

 volatilization /hóa học & vật liệu/

sự bay hơi (ở dưới điểm sôi bình thường)

 evaporation /xây dựng/

sự bay hơi

 vaporization /xây dựng/

sự bay hơi

 volatilization /xây dựng/

sự bay hơi

 volatilization /xây dựng/

sự bay hơi (ở dưới điểm sôi bình thường)

 evaporation

sự bay hơi

 vaporization /y học/

sự bay hơi, hóa hơi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

volatilization

sự bay hơi

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

sự bay hơi /n/THERMAL-PHYSICS/

evaporation

sự bay hơi

sự bay hơi /n/THERMAL-PHYSICS/

vaporization

sự bay hơi

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Verdunsten

[VI] sự bay hơi

[EN] volatilization

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

volatilization

sự bay hơi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vaporation

sự bay hơi

expulsion of water

sự khử nước; sự bay hơi