TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hóa khí

sự hóa khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bay hơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bốc hơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự hóa khí

 gasification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

evaporation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Jedoch führt das Antimon zur Selbstentladung und damit zum Gasen und einem entsprechend hohen Wasserverbrauch.

Tuy nhiên antimon làm tăng khả năng tự phóng điện và qua đó làm tăng sự hóa khí và sự tiêu thụ nhiều nước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

evaporation

sự bay hơi, sự bốc hơi, sự hóa khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gasification /cơ khí & công trình/

sự hóa khí