Việt
sự bay hơi
sự làm bay hơi
Anh
volatilization
Đức
Verdunsten
Verflüchtigung
Verdampfung
Verdunstung
sự bay hơi (ở dưới điểm sôi bình thường)
Verdampfung /f/HOÁ/
[EN] volatilization
[VI] sự làm bay hơi
Verdunstung /f/HOÁ/
[VI] sự bay hơi (ở dưới điểm sôi bình thường)
Verflüchtigung (Verdampfung/Verdunstung)
o sự làm bay hơi, sự bay hơi
[VI] sự bay hơi