TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vaporization

sự bay hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hóa hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều trị bằng hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bay hơi vì trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bốc hơi thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hóa hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vaporization

 vaporization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field evaporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actual evaporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steaming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steam-tight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vaporizing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vaporization /y học/

sự bay hơi, hóa hơi

 vaporization /y học/

điều trị bằng hơi

 vaporization /y học/

điều trị bằng hơi

 vaporization /xây dựng/

sự bay hơi

field evaporation, vaporization

sự bay hơi vì trường

Sự thay đổi nhanh từ nước sang hơi, đặc biệt là trong một nồi hơi.

The rapid change of water into steam, especially in a boiler.

actual evaporation, vaporization

sự bốc hơi thực

 evaporation, steaming, steam-tight, vaporization, vaporizing

sự hóa hơi