Việt
làm bay hơi
Bốc hơi
bay hơi
sự bay hơi
bay hơỉ
bóc hơi.
làm bô'c
Anh
evaporate
vaporize
volatilization
evaporation
volatize
vaporisation
vaporization
evaporate/vaporize
Đức
Verdunsten
Verdampfen
Verdampfung
Verdunstung
Eindampfung
eindampfen
zerstäuben
abdampfen
abdunsten
abrauchen
Pháp
Nitrolacke erhärten schnell durch das Verdunsten des Lösemittels.
Sơn nitro hóa cứng nhanh qua việc bay hơi chất dung môi.
Dabei verdunsten Lösemittel und Reaktionsprodukte. Es entsteht eine hochglänzende Lackschicht.
Trong quá trình hóa cứng, các chất dung môi và các sản phẩm hoạt hóa được bay hơi để tạo một lớp sơn có độ bóng cao.
Lösemittel und Reaktionsprodukte verdunsten bei der Verarbeitung und beim Trocknungsvorgang des Lackfilms.
Dung môi và các sản phẩm hoạt hóa bay hơi khi gia công và trong quá trình sấy khô lớp sơn.
Verdunsten des Lösemittels, dadurch Aufbau von Nebenvalenzkräften
Sự bay hơi của dung môi, nhờ đó tạo nên các lực hóa trị phụ
Danach kommen die Teile in den Trockenturm, wo die Bahnen durch Verdunsten der Lösungsmittel getrocknet werden.
Sau đó chúng được đưa qua tháp sấy, nơi các dải băng được sấy khô nhờ sự bốc hơi của dung môi.
Verdampfung, Verdampfen, Verdunstung, Verdunsten; Eindampfung
verdampfen, verdunsten; eindampfen; zerstäuben
verdampfen, verdunsten, abdampfen, abdunsten; abrauchen, eindampfen
Verdampfen,Verdampfung,Verdunsten,Verdunstung /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Verdampfen; Verdampfung; Verdunsten; Verdunstung
[EN] vaporisation
[FR] vaporisation
verdunsten /(sw. V.)/
(ist) bay hơi; bốc hơi;
(hat) làm bay hơi; làm bô' c;
verdunsten /vi (s)/
bay hơỉ, bóc hơi.
verdunsten /vt/
làm bay hơi [bốc hơi).
verdunsten /vt/HOÁ/
[EN] volatize
[VI] làm bay hơi
verdunsten /vi/FOTO, KT_LẠNH/
[EN] evaporate
[VI] bay hơi (trong chân không)
verdunsten
evapo(u)rate
vapo(u)rize
[VI] Bốc hơi
[EN] evaporation
[VI] sự bay hơi
[EN] volatilization