TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausdampten

bay hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôc hơi cho đến khi nguội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng bốc hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng bay hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausdampten

ausdampten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die heiße Flüssigkeit dampft aus

nước nóng đã bốc hơi đến nguội.

die Kar toffeln haben noch nicht ausgedampft

khoai tây vẫn chưa bốc hai hết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdampten /(sw. V.)/

(ist) bay hơi; bốc hơi;

ausdampten /(sw. V.)/

(hat) bôc hơi cho đến khi nguội;

die heiße Flüssigkeit dampft aus : nước nóng đã bốc hơi đến nguội.

ausdampten /(sw. V.)/

(hat) ngừng bốc hơi; ngừng bay hơi;

die Kar toffeln haben noch nicht ausgedampft : khoai tây vẫn chưa bốc hai hết.