dunsten /(sw. V.; hat)/
(geh ) bay hơi;
bốc hơi (dampfen);
dunsten /(sw. V.; hat)/
(geh ) tỏa mùi;
bô' c mùi;
dunsten /(sw. V.; hat)/
che đậy việc gì với ai;
dunsten /(sw. V.; hat)/
ninh;
hầm;
rim;
om;
nấu nhừ;
dunsten /[’dYnstan] (sw. V.; hat)/
(Speisen) hấp;
đồ;
chưng cách thủy;
hấp hơi (dämpfen);
dunsten /[’dYnstan] (sw. V.; hat)/
bay hơi;
bốc hơi (dampfen);