TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo hơi

tạo hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xông hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tạo hơi

steam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tạo hơi

dünsten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der benötigte Dampf wird entweder im Autoklaven selbst erzeugt oder durch einen externen Dampferzeuger oder als betriebsseitig vorhandener Prozessdampf bereitgestellt.

Hơi nước sử dụng cho nồi áp suất có thể do nồi tự sản xuất hoặc do một máy tạo hơi nước bên ngoài hoặc do một quá trình sản xuất hơi nước cungcấp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dünsten /vt/CNT_PHẨM/

[EN] steam

[VI] tạo hơi, xông hơi