Dämpfung II /f =, -en/
sự] ninh, hầm, tần, rim, om (thịt).
schmoren /I vt/
ninh, hầm, tần, rim, om, náu nhừ; II vi [bị] ninh, hầm, tần, rim, om, nấu nhừ, rán.
stowen /vt (thổ ngữ)/
ninh, hầm, tần, rim, om, nấu nhừ (thịt cừu).
abdämpfen /vt/
1. làm yếu đi (tiếng); 2. ninh, hầm, tần, rim, om, nắu nhừ; 3. làm bay hơi.
dünsten /vt/
1. hấp, đồ, chưng cách thủy, hắp hơi; 2. ninh, hầm, rim, om, náu nhừ.