Việt
làm yếu đi
ninh
hầm
tần
rim
om
nắu nhừ
làm bay hơi.
Đức
abdämpfen
abdämpfen /vt/
1. làm yếu đi (tiếng); 2. ninh, hầm, tần, rim, om, nắu nhừ; 3. làm bay hơi.