Việt
tỏ ra
đột ngột thể hiện ra
bộc lộ
Đức
entpuppen
er entpuppte sich als Betrüger
hắn đã bộc lộ mình là một tên lừa đảo.
entpuppen /sich (sw. V.; hat)/
tỏ ra; đột ngột thể hiện ra; bộc lộ;
er entpuppte sich als Betrüger : hắn đã bộc lộ mình là một tên lừa đảo.