verratenundverkauftsein /bị phản bội và bị bán đứng; sich verraten und verkauft fühlen/
cảm thấy bị phản bội;
cảm;
thấy bị bán đứng;
verratenundverkauftsein /bị phản bội và bị bán đứng; sich verraten und verkauft fühlen/
để lộ;
tỏ lộ;
seine wahren Gefühle nicht verraten : không đề lộ tỉnh cảm thực sự của mình.
verratenundverkauftsein /bị phản bội và bị bán đứng; sich verraten und verkauft fühlen/
bộc lộ;
biểu lộ;
tiết lộ (sich zeigen);
in diesen Worten verrät sich eine Überlegenheit : trong những lời này biểu lộ sự thắng thế.