Việt
cảm thấy bị phản bội
cảm
thấy bị bán đứng
Đức
verratenundverkauftsein
verratenundverkauftsein /bị phản bội và bị bán đứng; sich verraten und verkauft fühlen/
cảm thấy bị phản bội; cảm; thấy bị bán đứng;