Việt
tỏ lộ
để lộ
Đức
entdecken
enthiitten
ein- sehen
verratenundverkauftsein
seine wahren Gefühle nicht verraten
không đề lộ tỉnh cảm thực sự của mình.
verratenundverkauftsein /bị phản bội và bị bán đứng; sich verraten und verkauft fühlen/
để lộ; tỏ lộ;
không đề lộ tỉnh cảm thực sự của mình. : seine wahren Gefühle nicht verraten
entdecken vt, enthiitten vt, ein- sehen vt.