TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reveal

tiết lộ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Để lộ ra

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

phát hiện

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Khám phá

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bộc lộ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Vén mở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bày tỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thổ lộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạc khải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Khải thị.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thanh đứng khuôn cửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần lộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reveal

REVEAL

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

structural reveal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jamb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reveal

LAIBUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

aufdecken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

enthüllen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fensterleibung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

IFensternische

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Türlaibung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Türleibung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leibung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

reveal

TABLEAU

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Ilogement du dormant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jouée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ébrasement de fenêtre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logement du dormant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ébrasement de porte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leibung /f/XD/

[EN] jamb, reveal

[VI] thanh đứng khuôn cửa, phần lộ (cửa sổ, cửa, cổng)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Reveal

Khải thị.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reveal

[DE] Fensterleibung; I)Fensternische

[EN] reveal

[FR] I)logement du dormant; jouée; ébrasement de fenêtre

reveal /BUILDING/

[DE] Fensterleibung; I)Fensternische

[EN] reveal

[FR] I)logement du dormant; jouée; ébrasement de fenêtre

reveal,structural reveal

[DE] Türlaibung; Türleibung

[EN] reveal; structural reveal

[FR] logement du dormant; ébrasement de porte

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reveal

Vén mở, bày tỏ, thổ lộ, mạc khải

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

REVEAL

phùn dể lộ a) Phần thanh cái đứng cùa cửa sổ, cửa đi, giữa khuôn và tường ngoài lộ ra đến mức như là không có khuôn bọc. b) Chỗ nhìn thấy lộ ra ỏ lò sưởi hở. c) Toàn bộ thanh cửa hay mặt đứng của một lỗ hở.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufdecken

reveal

enthüllen

reveal

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

reveal

Để lộ ra, phát hiện

reveal

Khám phá, bộc lộ

Từ điển kế toán Anh-Việt

Reveal

tiết lộ

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

REVEAL

[DE] LAIBUNG

[EN] REVEAL

[FR] TABLEAU