TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 plane smoothing

làm phẳng mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bào phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 plane smoothing

 plane smoothing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane smoothing /xây dựng/

làm phẳng mặt

 plane off, plane smoothing, planing

bào phẳng

Hành động làm nhẵn hay làm sắc cạnh một mặt phẳng gỗ, kim loại hay nhựa bằng một dụng cụ cầm tay hay dụng cụ mô tơ.

The action of smoothing or shaping a wood, metal, or plastic surface with a hand or motor tool.