plane smoothing /xây dựng/
làm phẳng mặt
plane off, plane smoothing, planing
bào phẳng
Hành động làm nhẵn hay làm sắc cạnh một mặt phẳng gỗ, kim loại hay nhựa bằng một dụng cụ cầm tay hay dụng cụ mô tơ.
The action of smoothing or shaping a wood, metal, or plastic surface with a hand or motor tool.