TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 regrinding

sự mài lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mài nghiền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mài sắc lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tán lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mài xupap lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nghiền lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mài nghiền lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 regrinding

 regrinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resharpening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overgrinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hole lapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reseating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smoothing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regrinding

sự mài lại

 regrinding

sự mài nghiền

 regrinding /cơ khí & công trình/

sự mài sắc lại

 regrinding

sự tán lại

 regrinding /hóa học & vật liệu/

sự tán lại

 regrinding /cơ khí & công trình/

sự mài xupap lại

 regrinding

sự nghiền lại

refacing, regrinding /cơ khí & công trình/

sự mài lại (đế xupap)

 regrinding, resharpening /cơ khí & công trình/

sự mài sắc lại

 overgrinding, regrinding, secondary grinding

sự nghiền lại

hole lapping, regrinding, reseating, smoothing

sự mài nghiền lỗ