Việt
sự làm nhẵn trị số đo
Anh
smoothing
Đức
Meßwertglättung
Meßwertglättung /f/TH_BỊ/
[EN] smoothing
[VI] sự làm nhẵn trị số đo (của đường cong đo khi lấy trị số trung bình)