TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rutsch

trượt đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúc chuyến đi tốt đẹp!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối đất lở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối đất trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trượt từ trên cao xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rutsch

landslide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rutsch

rutsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdrutsch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hangrutsch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hangrutschung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rutschung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rutsch

coulée de terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glissement de terrain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

guten

guten Rutsch [ins neue Jahr]! (ugs.)

chúc một năm mới tốt lành!

in einem/auf einen Rutsch (ugs.)

một lần một, không gián đoạn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdrutsch,Hangrutsch,Hangrutschung,Rutsch,Rutschung /SCIENCE/

[DE] Erdrutsch; Hangrutsch; Hangrutschung; Rutsch; Rutschung

[EN] landslide; slide

[FR] coulée de terre; glissement; glissement de terrain

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rutsch /[rütf], der; -[e]s, -e/

sự trượt;

guten :

Rutsch /(ugs.)/

chúc chuyến đi tốt đẹp!;

guten Rutsch [ins neue Jahr]! (ugs.) : chúc một năm mới tốt lành! in einem/auf einen Rutsch (ugs.) : một lần một, không gián đoạn.

Rutsch /(ugs.)/

khối đất lở; khối đất trượt (rutschende Erd-, Gesteinsmassen);

Rutsch /(ugs.)/

(ugs ì 2248 cuộc đi chơi, chuyến dạo chơi (kleiner Aus flug, kurze Fahrt);

Rutsch /.par.tie, die (ugs.)/

sự trượt từ trên cao xuống;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rutsch /m -es, -e/

sự, hiện tượng, chỗ]trượt đất, đất trượt, trượt lỏ; -