Rutsch /[rütf], der; -[e]s, -e/
sự trượt;
guten :
Rutsch /(ugs.)/
chúc chuyến đi tốt đẹp!;
guten Rutsch [ins neue Jahr]! (ugs.) : chúc một năm mới tốt lành! in einem/auf einen Rutsch (ugs.) : một lần một, không gián đoạn.
Rutsch /(ugs.)/
khối đất lở;
khối đất trượt (rutschende Erd-, Gesteinsmassen);
Rutsch /(ugs.)/
(ugs ì 2248 cuộc đi chơi, chuyến dạo chơi (kleiner Aus flug, kurze Fahrt);
Rutsch /.par.tie, die (ugs.)/
sự trượt từ trên cao xuống;