TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trượt lỏ

trượt đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trượt lỏ

Erdrutschung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rutsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdrutschung /f =, -en/

sự, hiện tượng, chỗ] trượt đắt, đất trượt, trượt lỏ; đá lỏ, lỏ tích; -

rutsch /m -es, -e/

sự, hiện tượng, chỗ]trượt đất, đất trượt, trượt lỏ; -