TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlicker

sự trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schlicker

slip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dip coat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schlicker

Schlicker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Formschlicker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckfahne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schlicker

enduit au trempé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glissant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Formschlicker,Schlicker /INDUSTRY-METAL/

[DE] Formschlicker; Schlicker

[EN] dip coat

[FR] enduit au trempé

Druckfahne,Schlicker /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Druckfahne; Schlicker

[EN] slip

[FR] glissant

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlicker /m/CNSX, SỨ_TT/

[EN] slip

[VI] sự trượt