TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scherung

Cắt trượt

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

sự cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biến dạng trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem Scheren.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

scherung

Shear

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shear n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

scherung

Scherung

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schub

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

shear n

Scherung, Schub

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scherung /f =/

xem Scheren.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scherung /f/C_DẺO, CƠ, V_LÝ/

[EN] shear

[VI] sự cắt; sự trượt; biến dạng trượt

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Scherung

[EN] Shear

[VI] Cắt trượt (sự)