TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu pha

hiệu pha

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ lệch pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ chênh lệch pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hiệu pha

phase finite d

 
Từ điển toán học Anh-Việt

s

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phase difference

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hiệu pha

Phasendifferenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasenunterschied

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasenwinkeldifferenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Signalausfall bleibt der Motor unter Umständen fahrbereit, kann aber nicht wieder gestartet werden.

Khi mất tín hiệu pha, EDC vẫn điều khiển động cơ tiếp tục hoạt động tùy theo tình huống, nhưng không thể khởi động lại được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasendifferenz /f/KT_GHI, Đ_TỬ, V_LÝ, VLD_ĐỘNG/

[EN] phase difference

[VI] hiệu pha

Phasenunterschied /m/ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, V_THÔNG/

[EN] phase difference

[VI] hiệu pha, độ lệch pha

Phasenwinkeldifferenz /f/V_THÔNG/

[EN] phase difference

[VI] hiệu pha, độ chênh lệch pha

Từ điển toán học Anh-Việt

phase finite d,s

hiệu pha