Việt
việc ngồi lâu
việc ngồi kiên trì
Đức
s
kein Sitzfleisch haben (ugs.)
không đủ kiên nhẫn ngồi lâu.
s /itz.f leisch, das/
(khẩu ngữ, đùa) việc ngồi lâu; việc ngồi kiên trì;
không đủ kiên nhẫn ngồi lâu. : kein Sitzfleisch haben (ugs.)