siemens /hóa học & vật liệu/
S (đơn vị điện dẫn)
Siemens /toán & tin/
hãng Siemens
Siemens /hóa học & vật liệu/
đơn vị Si về độ dẫn điện
siemens /điện lạnh/
simen (đơn vị điện dẫn và dẫn nạp)
siemens /hóa học & vật liệu/
ximen (đơn vị đo điện dẫn)
siemens /điện/
ximen (đơn vị đo điện dẫn)
siemens
simen (đơn vị điện dẫn và dẫn nạp)
Siemens /y học/
đơn vị Si về độ dẫn điện
Siemens
đơn vị Si về độ dẫn điện
siemens
S (đơn vị điện dẫn)
siemens /đo lường & điều khiển/
S (đơn vị điện dẫn)