TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 siemens

S

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãng Siemens

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị Si về độ dẫn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

simen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ximen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 siemens

 siemens

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 siemens /hóa học & vật liệu/

S (đơn vị điện dẫn)

 Siemens /toán & tin/

hãng Siemens

 Siemens /hóa học & vật liệu/

đơn vị Si về độ dẫn điện

 siemens /điện lạnh/

simen (đơn vị điện dẫn và dẫn nạp)

 siemens /hóa học & vật liệu/

ximen (đơn vị đo điện dẫn)

 siemens /điện/

ximen (đơn vị đo điện dẫn)

 siemens

simen (đơn vị điện dẫn và dẫn nạp)

 Siemens /y học/

đơn vị Si về độ dẫn điện

 Siemens

đơn vị Si về độ dẫn điện

 siemens

S (đơn vị điện dẫn)

 siemens /đo lường & điều khiển/

S (đơn vị điện dẫn)