TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu thế

hiệu thế

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiệu số điện thế

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

hiệu sô điên thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiệu điện thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hiệu thế

Electric voltage

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

PD

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

potential difference

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hiệu thế

Potentialdifferenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektrische Spannung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das dabei entstehende nahezu potenzialfreie Plasma wird mittels Druckluft auf die zu behandelnde Oberfläche übertragen.

Plasma được phát ra, hầu như không có hiệu thế, được truyền lên bề mặt xử lý bằng khínén.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nukleinsäuren wandern in einem Agarosegel bei angelegter Spannung zum Pluspol.

Trên môi trường Gel agarose dưới một hiệu thế (điện trường), nucleic acid di chuyển đến cực dương.

Bei dieser Spannung werden die durch die Membran diffundierenden O2-Moleküle an der Kathode zu Hydroxid-Ionen OH– reduziert:

Ở hiệu thế này, phân tử O2 khuếch tán xuyên qua màng đến cực âm giảm thành ion hydroxide OH-:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Thermospannung U in μV für Typ

Hiệu thế nhiệt điện U [µV] cho kiểu

Thermospannung der einzelnen Thermopaare in Abhängigkeit von der Temperatur

Hiệu thế nhiệt điện của riêng mỗi cặp nhiệt điện phụ thuộc vào nhiệt độ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Potentialdifferenz /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] PD, potential difference

[VI] hiệu thế, thế hiệu, hiệu điện thế

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Potentialdifferenz /f =, -en/

hiệu thế, hiệu sô điên thé; Potential

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Elektrische Spannung

[VI] hiệu thế, hiệu số điện thế

[EN] Electric voltage