Việt
tải trọng kéo đứt
tải trọng kéo dứt
tái trọng kéo đứt
Ứng xuất kéo
Ứng suất kéo
tải trọng đứt
tải trọng kéo
Anh
tensile load
tension
Đức
Zugbeanspruchung
Zugbelastung
Pháp
charge de traction
effort de tension
tensile load, tension /cơ khí & công trình/
tensile load /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Zugbeanspruchung
[EN] tensile load
[FR] charge de traction; effort de tension
[VI] tải trọng đứt,
tải kéo Tải tác dụng bên ngoài có xu thế kéo căng hoặc kéo dãn dài vật thể.
[EN] Tensile load
[VI] Ứng suất kéo
[VI] Ứng xuất kéo (yêu cầu sức kéo)