TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tải trọng kéo

tải trọng kéo

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ứng suất kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đôi trọng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

tải trọng kéo

traction load

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 tensile load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

load traction

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

tensile load

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tension load

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

traction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tension

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tension weight

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

tải trọng kéo

Lasttraktion

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kraftschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Metallische Werkstoffe – Einachsiger Zeitstandversuch unter Zugbeanspruchung (DIN EN ISO 204)

Vật liệu kim loại – Thử nghiệm rão một trục dưới tải trọng kéo (DIN EN ISO 204)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ungünstige Zugbeanspruchung

Tải trọng kéo không thuận lợi

So sind vor allem Zugbeanspruchungen ungünstig (Bild 3), da die Zugkräfte direkt auf die Anhangskräfte einwirken.

Cho nên trước hết, các loại tải trọng kéo không thuận lợi (Hình 3), bởi vì lực kéo tác động trực tiếp vào các lực bám.

Biegen ist eine zusammengesetzte Be-anspruchung aus Zug- und Druckbelastung. Dabei werden die äußeren Bereiche des Werkstückes gestreckt, die inneren Bereiche gestaucht.

Uốn là một quá trình gia công có hai tải trọng kéo và nén, ở đó phạm vi nửa ngoài của phôi bị kéo, phạm vi nửa trong bị nén lại.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tension weight

tải trọng kéo, đôi trọng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraftschluß /m/XD/

[EN] traction

[VI] tải trọng kéo

Spannung /f/CT_MÁY/

[EN] tension

[VI] ứng suất kéo; tải trọng kéo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tensile load

tải trọng kéo

tension load

ứng suất kéo, tải trọng kéo

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Lasttraktion

[EN] load traction

[VI] tải trọng kéo,

Từ điển tổng quát Anh-Việt

traction load

tải trọng kéo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tensile load /xây dựng/

tải trọng kéo

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

traction load

tải trọng kéo