TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử kéo

thử kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thí nghiệm kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thí nghiệm có tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thử kéo

compression testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elongation test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pull test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

load test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Länge zwischen den Markierungen der Zugprobe vor der Belastung

Chiều dài (ban đầu) giữa hai điểm đánh dấu trên mẫu thử trước khi thực hiện thử kéo

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3.4.7 Zugprüfung, E-Modul

3.4.7 Thử kéo, môđun đàn hồi

201 Zugprüfung, E-Modul

201 Phương pháp thử kéo, môđun đàn hồi

Hierzu bedarf es einer Zugprüfmaschine mit einstellbarer Geschwindigkeit.

Người ta sử dụng một máy đo thử kéo có thể điều chỉnh tốc độ được

3. Wie können Prüfkörper für die Zugprüfung hergestellt werden?

3. Mẫu thử dùng cho phương pháp thử kéo phải được chế tạo như thế nào?

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

elongation test

thí nghiệm kéo, thử kéo

pull test

thí nghiệm kéo, thử kéo

load test

thử kéo, thí nghiệm có tải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression testing

thử kéo

 compression testing, tension /hóa học & vật liệu/

thử kéo