Việt
thử kéo
thí nghiệm kéo
thí nghiệm có tải
Anh
compression testing
tension
elongation test
pull test
load test
Länge zwischen den Markierungen der Zugprobe vor der Belastung
Chiều dài (ban đầu) giữa hai điểm đánh dấu trên mẫu thử trước khi thực hiện thử kéo
3.4.7 Zugprüfung, E-Modul
3.4.7 Thử kéo, môđun đàn hồi
201 Zugprüfung, E-Modul
201 Phương pháp thử kéo, môđun đàn hồi
Hierzu bedarf es einer Zugprüfmaschine mit einstellbarer Geschwindigkeit.
Người ta sử dụng một máy đo thử kéo có thể điều chỉnh tốc độ được
3. Wie können Prüfkörper für die Zugprüfung hergestellt werden?
3. Mẫu thử dùng cho phương pháp thử kéo phải được chế tạo như thế nào?
thí nghiệm kéo, thử kéo
thử kéo, thí nghiệm có tải
compression testing, tension /hóa học & vật liệu/