TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thí nghiệm kéo

thí nghiệm kéo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thử kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thử độ bền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thử kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thí nghiệm kéo

tensile test

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Traction test

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 tensile test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tension tested

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

elongation test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pull test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

strength test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tension test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thí nghiệm kéo

Zugversuch

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Projizierte Spritzteilfläche Zugprüfstab mit Anguss in der Trennebene

Diện tích hình chiếu chi tiết đúc phun (mẫu thử thí nghiệm kéo với cuống phun ở mặt tiếp giáp khuôn)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zugversuch (DIN EN ISO 6892-1)

Thí nghiệm kéo (theo DIN EN ISO 6892-1)

Ermittlung der ungefähren erforderlichen Wanddicke von Rohren und zylindrischen Druckbehältermänteln aus dem Festigkeitskennwert K (auf der Basis der im Zugversuch ermittelten Werte):

Cách tính gần đúng bề dày cần thiết của đường ống và của vỏ bồn chứa hình trụ chịu áp suất với thông số K về độ bền (dựa trên các trị số xuất phát từ thí nghiệm kéo):

Der Zugversuch dient der Ermittlung der zulässigen Zugspannung in einem Werkstoff und bildet damit die Grundlage für die Auslegung von Druckbehältern, Rohren und anderen Anlagenteilen, die durch Innendruck beansprucht werden.

Thí nghiệm kéo được dùng để xác định ứng suất cho phép (an toàn) của một vật liệu và được dùng làm cơ sở để thiết kế bồn chứa chịu áp suất, đường ống và các bộ phận thiết bị khác chịu áp suất từ bên trong.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

elongation test

thí nghiệm kéo, thử kéo

pull test

thí nghiệm kéo, thử kéo

strength test

thử độ bền, thí nghiệm kéo

tensile test

sự thử kéo, thí nghiệm kéo

tension test

sự thử kéo, thí nghiệm kéo

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Thí nghiệm kéo

Thí nghiệm kéo

Tension tested

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tensile test /xây dựng/

thí nghiệm kéo

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Zugversuch

[EN] Traction test

[VI] Thí nghiệm kéo

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tensile test

thí nghiệm kéo