TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo sức ép

tạo sức ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tạo sức ép

 pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druckschuh

Miếng kim loại tạo sức ép (Guốc nén)

Durch eine hydraulische Spannvorrichtung wird der Anpressdruck aufgebracht. Er beträgt in der Regel etwa 6 bar.

Một thiết bị kẹp thủy lực tạo sức ép khoảng 6 bar lên băng thép.

Die gekühlte Prägewalze aus Stahl wird dann gegen eine gummibeschichtete Walze gedrückt.

Tiếp theo, trục thép in dập nổi, đã được làm nguội, tạo sức ép lên một trục đối kháng có bọc cao su.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure /điện/

tạo sức ép

pressure, tension /xây dựng/

tạo sức ép