TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stretched

chú động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được mở rộng

 
Tự điển Dầu Khí

bị kéo

 
Tự điển Dầu Khí

bị căng

 
Tự điển Dầu Khí

Căng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bị kéo dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

stretched

stretched

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tensile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

stretched

verlängerte Version

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Chalk marks stretched across the blackboard, the names of Europe’s capitals.

Phấn vạch trên bảng tên những thủ đô của châu Âu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stretched, tensile

bị kéo dài

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verlängerte Version

stretched

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stretched

Căng

Tự điển Dầu Khí

stretched

o   được mở rộng, bị kéo, bị căng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stretched

chú động (đai truyền)