Việt
chú động
được mở rộng
bị kéo
bị căng
Căng
bị kéo dài
Anh
stretched
tensile
Đức
verlängerte Version
Chalk marks stretched across the blackboard, the names of Europe’s capitals.
Phấn vạch trên bảng tên những thủ đô của châu Âu.
stretched, tensile
o được mở rộng, bị kéo, bị căng
chú động (đai truyền)