TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được mở rộng

được mở rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được kéo dài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

được giãn rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được mở rộng

 extended

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extensed

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

được mở rộng

erweitern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergrößern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Werkstoffzusammenhalt ist vergrößert z. B. durch Verstiften, Schweißen oder Kleben.

Kết cấu vật liệu được mở rộng, thí dụ qua lắp đóng chốt, hàn hay dán.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Netzwerk kann durch Einfügen von weiteren Arbeitsstationen auf einfache Weise erweitert werden.

Mạng được mở rộng dễ dàng bằng cách ghép thêm những trạm làm việc khác.

Dadurch ist eine Erweiterung durch einfaches Einfügen weiterer Computer möglich.

Do đó, mạng được mở rộng dễ dàng bằng cách ghép thêm những máy tính khác.

Beim genormten 1/10-Nonius (Bild 2) ist der Nonius erweitert, d.h., es sind 19 mm in 10 Teile geteilt.

Trên du xích chuẩn 1/10 (Hình 2), khoảng chia du xích được mở rộng, thí dụ 19 mm được chia thành 10 phần.

Einem Krümmer (1) folgt ein sich öffnender Difusor (2), der im Abgasstrom einen Unterdruck erzeugt.

Ngay sau ống khuỷu (1) là một ống khuếch tán (2) được mở rộng, có chức năng tạo áp suất chân không trong dòng khí thoát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Pupillen erweitern sich

đôi đồng tử nở lớn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erweitern /(sw. V.; hat)/

được mở rộng; được giãn rộng; tăng lên; phát triển; lớn lên (weiter, größer werden);

đôi đồng tử nở lớn ra. : die Pupillen erweitern sich

vergrößern /[fcar'gr0:sarn] (sw. V.; hat)/

được mở rộng; được phát triển; to ra; lớn ra; rộng ra; giãn ra; nở rộng;

Từ điển toán học Anh-Việt

extensed

được mở rộng, được kéo dài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extended /toán & tin/

được mở rộng