TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớn ra

được mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lớn ra

vergrößern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die durch die Genauigkeitsklasse anzunehmende maximale (systematische) Abweichung kann evtl. durch eine (zufällige) Abweichung infolge der Rahmenbedingungen vergrößert werden.

Độ sai lệch tối đa của hệ thống được giả định qua độ chính xác có thể bị lớn ra qua độ sai lệch ngẫu nhiên gây ra từ điều kiện cơ bản, t.d.:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Seitenkraft wird er an die Zylinderwand gedrückt, wodurch sich gleichzeitig der Durchmesser in der Kolbenbolzenachse vergrößert.

Do tác động lực ngang, piston bị ép lên thành xi lanh, do đó đường kính theo chiều trục chốt piston đồng thời lớn ra.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Werkstoffzusammenhalt wird durch das Verfahren geschaffen, beibehalten, verkleinert, vergrößert, beibehalten, vergrößert oder verkleinert

Qua các phương pháp, kết cấu của vật liệu được tạo ra, giữ nguyên, làm nhỏ lại, làm lớn ra, giữ nguyên, nhỏ lại hay lớn ra

Damit fällt die Reißfestigkeit rapide, die Reißdehnung dagegen steigt stark an.

Khoảng cách của chúng càng lớn ra, do đó các lực hóa trị phụ càng lúc càng yếu hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergrößern /[fcar'gr0:sarn] (sw. V.; hat)/

được mở rộng; được phát triển; to ra; lớn ra; rộng ra; giãn ra; nở rộng;