Việt
bị chậm
chậm thanh toán
Anh
delayed
payment
delayed payment
If Klausen is sufficiently delayed, he may not buy the ointment for his wife, who has been complaining of leg aches for weeks.
Khi Klausen vì thế mà tới trễ thì ông sẽ không mua được thuốc bôi cho bà vợ cả tuần nay bị đau chân.
payment,delayed
delayed payment, payment,delayed