TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

delayed

bị chậm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chậm thanh toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

delayed

delayed

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delayed payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

If Klausen is sufficiently delayed, he may not buy the ointment for his wife, who has been complaining of leg aches for weeks.

Khi Klausen vì thế mà tới trễ thì ông sẽ không mua được thuốc bôi cho bà vợ cả tuần nay bị đau chân.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 payment,delayed

chậm thanh toán

 delayed payment, payment,delayed

chậm thanh toán

Từ điển toán học Anh-Việt

delayed

bị chậm