Việt
bay vút qua .
phóng nhanh
vọt nhanh
trần truồng chạy ngoài đường
Đức
flitzen
flitzen /[’flitson] (sw. V.; ist) (ugs.)/
phóng nhanh; vọt nhanh;
trần truồng chạy ngoài đường;
flitzen /vi (s)/
bay vút qua (về đạn, tên).