Việt
lát gạch men
đốt
đun
lát gạch vuông.
lát gạch vuông
phóng nhanh
vọt nhanh
chạy nhanh
Anh
tile
Đức
kacheln
kacheln /(sw. V.)/
(hat) lát gạch vuông; lát gạch men;
(ist) (ugs ) phóng nhanh; vọt nhanh; chạy nhanh;
kacheln /vi/
1. đốt, đun; 2. lát gạch vuông.
kacheln /vt/XD/
[EN] tile
[VI] lát gạch men