TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phi ngựa

phi ngựa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phi ngựa

 galloping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phi ngựa

galoppieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Trab setzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sprengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da ritt sein Pferd mitten darüber hin, und als er vor das Tor kam, ward es aufgetan, und die Königstochter empfing ihn mit Freuden und sagte, er wär ihr Erlöser und der Herr des Königreichs, und ward die Hochzeit gehalten mit großer Glückseligkeit.

Chàng phi ngựa ngay giữa đường dẫn tới cung điện. Khi chàng phi gần tới thì cổng thành mở toang.Công chúa hân hoan ra đón chàng và nói chính chàng là ân nhân và là chủ đất nước. Lễ cưới được tổ chức linh đình trong niềm hân hoan sung sướng của mọi người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reiter sprengten über die Felder

những kỵ sĩ phóng ngựa qua cánh đồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprengen /[’Jprerjon] (sw. V.)/

(ist) (geh ) phi ngựa; phóng nhanh (reiten, galoppieren);

những kỵ sĩ phóng ngựa qua cánh đồng. : Reiter sprengten über die Felder

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 galloping /điện/

phi ngựa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phi ngựa

galoppieren vi, in Trab setzen, phi nhân unmenschlich (a).