Việt
s
bay
phóng nhanh
phóng vùn vụt
bay phấp phỏi
tung bay
Đức
fliegen
fliegen /I vi (/
1. bay; 2. phóng nhanh, phóng vùn vụt; 3. bay phấp phỏi, tung bay; II vt: der Flieger fliegt diese Maschine zum erstenmal phi công lái máy bay nảy lần đầu tiên.